Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
làm cứng lại nghĩa là gì?
Gợi ý...
hè hè
瓻
羅圈兒揖
trả tiền trợ cấp
tiện nghi
Nghĩa của "làm cứng lại"
làm cứng lại
☆
v
☆
こうか
-
「硬化する」
Nằm trong :
Từ điển Việt Nhật
22